Có 2 kết quả:

宦海風波 huàn hǎi fēng bō ㄏㄨㄢˋ ㄏㄞˇ ㄈㄥ ㄅㄛ宦海风波 huàn hǎi fēng bō ㄏㄨㄢˋ ㄏㄞˇ ㄈㄥ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. raging sea of bureaucracy
(2) officials causing a big fuss

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. raging sea of bureaucracy
(2) officials causing a big fuss