Có 2 kết quả:
宦海風波 huàn hǎi fēng bō ㄏㄨㄢˋ ㄏㄞˇ ㄈㄥ ㄅㄛ • 宦海风波 huàn hǎi fēng bō ㄏㄨㄢˋ ㄏㄞˇ ㄈㄥ ㄅㄛ
huàn hǎi fēng bō ㄏㄨㄢˋ ㄏㄞˇ ㄈㄥ ㄅㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. raging sea of bureaucracy
(2) officials causing a big fuss
(2) officials causing a big fuss
Bình luận 0
huàn hǎi fēng bō ㄏㄨㄢˋ ㄏㄞˇ ㄈㄥ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. raging sea of bureaucracy
(2) officials causing a big fuss
(2) officials causing a big fuss
Bình luận 0